Có 2 kết quả:
投笔从戎 tóu bǐ cóng róng ㄊㄡˊ ㄅㄧˇ ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ • 投筆從戎 tóu bǐ cóng róng ㄊㄡˊ ㄅㄧˇ ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ
tóu bǐ cóng róng ㄊㄡˊ ㄅㄧˇ ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay down the pen and take up the sword (idiom)
(2) to join the military (esp. of educated person)
(2) to join the military (esp. of educated person)
Bình luận 0
tóu bǐ cóng róng ㄊㄡˊ ㄅㄧˇ ㄘㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay down the pen and take up the sword (idiom)
(2) to join the military (esp. of educated person)
(2) to join the military (esp. of educated person)
Bình luận 0